圧する
あっする あつする「ÁP」
☆ Suru verb - special class
Nhấn.

Từ đồng nghĩa của 圧する
verb
あっする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あっする
圧する
あっする あつする
nhấn.
あっする
sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc
Các từ liên quan tới あっする
悪化する あっかする
trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi
vùng vẫy; chới với; lâm vào tình trạng khó khăn
あっせんする あっせんする
trung gian, can thiệp
悪口する あっこうする
bôi lem.
相接する あいせっする
tiếp giáp lẫn nhau
圧迫する あっぱく あつはくする あっぱくする
áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt
圧搾する あっさく あっさくする
vắt.
圧倒する あっとう あっとうする
áp đảo