彼方此方
あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ「BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG」
☆ Danh từ, trạng từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Khắp nơi; khắp chốn
あちらこちらから
声
が
聞
こえる
Có thể nghe thấy tiếng ở khắp nơi
家
のあちらこちらを
歩
き
回
る
Đi lang thang khắp chốn trong tòa nhà .
