Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こっちの話 こっちのはなし
chuyện riêng
あっち
ấy; đó; kia
あっち系 あっちけい アッチけい
one of those, a you-know
あちいって あちいって
Đi ra chỗ khác
あっち行け あっちいけ
cút khỏi đây ngay!
ディスコグラフィー ディスコグラフィ
discography
落っこちる おっこちる
rơi xuống, trút xuống, đổ xuống
こっちゃ
(as for (that)) thing, (given (that)) thing, matter, fact