Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あっちこっち丁稚
丁稚 でっち
dạy nghề; cậu bé cửa hàng
ấy; đó; kia
あっち系 あっちけい アッチけい
kiểu bên đó; thuộc dạng đó
(as for (that)) thing, (given (that)) thing, matter, fact
丁稚奉公 でっちぼうこう でっちほうこう
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
pluralizing suffix
あちいって あちいって
Đi ra chỗ khác
あっち行け あっちいけ
cút khỏi đây ngay!