Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二度ある事は三度ある にどあることはさんどある
việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
実のある じつのある みのある
chân thực
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
或いは あるいは あるは
hoặc; hoặc là
ある意味では あるいみでは
theo một cách nào đó, ở một mức độ nào đó
あるある
Oh yeah, Of course it is so, Cheer up, that's average, It happens, It's possible, Don't worry, it happens
ある程度 あるていど
trong một mức độ, phạm vi nhất định