Các từ liên quan tới あっぱれ!!さんま大教授
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
大学教授 だいがくきょうじゅ
giảng viên đại học; giáo sư đại học
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
教授 きょうじゅ
giảng viên
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
朝っぱら あさっぱら
Sáng sớm tinh mơ.
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước
大ざっぱ おおざっぱ
đại khái; sơ sài