あつにゅう
Sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ, vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo, chỗ lồi lõm

あつにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あつにゅう
あつにゅう
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa
圧入
あつにゅう
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa
Các từ liên quan tới あつにゅう
水銀圧入 すいぎんあつにゅう
phép đo độ xâm nhập thủy ngân
sức ép, áp lực, áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất, áp suất cao, sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào
thuật mổ vú
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng