再突入
さいとつにゅう「TÁI ĐỘT NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất

Bảng chia động từ của 再突入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再突入する/さいとつにゅうする |
Quá khứ (た) | 再突入した |
Phủ định (未然) | 再突入しない |
Lịch sự (丁寧) | 再突入します |
te (て) | 再突入して |
Khả năng (可能) | 再突入できる |
Thụ động (受身) | 再突入される |
Sai khiến (使役) | 再突入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再突入すられる |
Điều kiện (条件) | 再突入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再突入しろ |
Ý chí (意向) | 再突入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再突入するな |
さいとつにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいとつにゅう
再突入
さいとつにゅう
sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất
さいとつにゅう
sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất
Các từ liên quan tới さいとつにゅう
nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ, vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo, chỗ lồi lõm
sự đến, sự tới, sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu
にゅっと ぬっと ぬうっと のっと にょっと
suddenly, abruptly
sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra
特別歳入 とくべつさいにゅう
lợi tức đặc biệt
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào