Các từ liên quan tới あなたに会いたくて
khe núi, hẽm núi
立て坑 たてあな
đường hầm đào thẳng xuống
竪穴 たてあな
hố, trục
縦穴 たてあな
cái hầm; hồ đào sâu thẳng xuống lòng đẩt
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
役に立たない やくにたたない
không (của) ích lợi nào(thì) vô ích
khăn thánh, hạ sĩ, cai, thân thể, thể xác, cá nhân, riêng