Các từ liên quan tới あなたの特命取材班
取材班 しゅざいはん
dữ liệu tập hợp phe (đảng)
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
特命 とくめい
Sứ mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
取材 しゅざい
sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.