Các từ liên quan tới あの・・こっからが楽しんですケド。
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
こんがらかる こんがらがる
trở nên vướng víu, trở nên phức tạp, bị trộn lẫn
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
あら探しする あらさがし あらさがしする
bắt bẻ
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
すんでの所で すんでのところで
hầu hết, gần như
であるから であるからして
therefore, and so, for that reason, accordingly, consequently, hence
声がからす こえがからす
khản tiếng.