Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪漢 あっかん
tên ác ôn; kẻ ác độc; tên côn đồ; đầu gấu; côn đồ
悪漢小説 あっかんしょうせつ
tiểu thuyết giang hồ xấu xa
悪すぎる わるすぎる
xấu quá.
悪口する あっこうする
bôi lem.
悪戯する あくぎ
trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt.
憎悪する ぞうおする
oán
悪化する あっかする
trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi
悪用する あくよう あくようする
lộng hành.