Các từ liên quan tới あの日に帰りたい (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
日帰り ひがえり
hành trình trong ngày; về trong ngày
帰日 きにち
việc trở về Nhật Bản
日帰り旅行 ひがえりりょこう
du lịch đi về trong ngày
日帰り手術 ひがえりしゅじゅつ
cuộc phẫu thuật mà bệnh nhân có thể ra về ngay trong ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
家の辺りに いえのあたりに
xung quanh nhà, gần nhà
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.