Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あの頃へ
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
年の頃 としのころ
approximate age, age range
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.