Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あばれる君
暴れる あばれる
nổi giận; nổi xung; làm ầm ĩ lên
暴れ回る あばれまわる
Thực hiện các hành vi bạo lực ở khắp nơi
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
呼ばれる よばれる
Được gọi, được gọi là
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên
暴れ狂う あばれくるう
Nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi khùng
であれば でれば
nếu đó là trường hợp...
溢れる あふれる あぶれる
ngập; tràn đầy