呼ばれる
よばれる「HÔ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Được gọi, được gọi là

Bảng chia động từ của 呼ばれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼ばれる/よばれるる |
Quá khứ (た) | 呼ばれた |
Phủ định (未然) | 呼ばれない |
Lịch sự (丁寧) | 呼ばれます |
te (て) | 呼ばれて |
Khả năng (可能) | 呼ばれられる |
Thụ động (受身) | 呼ばれられる |
Sai khiến (使役) | 呼ばれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼ばれられる |
Điều kiện (条件) | 呼ばれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼ばれいろ |
Ý chí (意向) | 呼ばれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼ばれるな |
呼ばれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 呼ばれる
呼ばれる
よばれる
Được gọi, được gọi là
呼ぶ
よぶ
gọi
Các từ liên quan tới 呼ばれる
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
呼ばれるプログラム よばれるプログラム
chương trình con
呼ぶプログラム よぶプログラム
chương trình gọi
つとめる グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
đóng vai
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
関心を呼ぶ かんしんをよぶ
trở thành chủ đề của sự chú ý