目の辺り
まのあたり「MỤC BIÊN」
Ngay trước mắt

目の辺り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の辺り
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
この辺り このあたり
khu vực này, quanh đây
その辺り そのあたり
tình hình đó, vấn đề đó
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
辺り あたり ほとり
gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng