Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あまめはぎ
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
雨着 あまぎ あめぎ
áo mưa
はめあい はめあい
phù hợp
một thành phố ở trung tâm tỉnh Fukuoka
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
またぎ歯厚 またぎはあつ
chiều dài tiếp tuyến cơ sở
接ぎ目 はぎめ
chỗ nối, đường nối (vải, giấy...)
海女 あま あまめ
nữ ngư dân, nữ thợ lặn