雨着
あまぎ あめぎ「VŨ TRỨ」
☆ Danh từ
Áo mưa

Từ đồng nghĩa của 雨着
noun
雨着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
氷雨 ひさめ
mưa đá
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa