鮎
あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ「NIÊM」
☆ Danh từ
Cá chẻm.

あゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あゆ
鮎
あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.
東風
あゆ こち とうふう ひがしかぜ こちかぜ
Cơn gió đông
阿諛
あゆ
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ.
Các từ liên quan tới あゆ
鮎釣り あゆつり あゆづり あゆつり、あゆづり
câu cá Ayu
あゆの風 あゆのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
稚鮎 ちあゆ いとけなあゆ
cá ayu con
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
young ayu
歩む あゆむ
đi; bước đi
歩み あゆみ
đi bộ
ああいう ああゆう
that sort of, like that