Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あらいしずか
悪しからず あしからず
xin lỗi
洗い酢 あらいず
giấm để rửa và ướp gia vị cho hải sản
相変わらず あいかわらず
như bình thường; như mọi khi
quá mức, quá độ; quá cao, phung phí, ngông cuồng; vô lý
非ず あらず
không
汗知らず あせしらず
phấn chống ra mồ hôi
相も変わらず あいもかわらず
như mọi khi; như thường lệ; không thay đổi gì
杯洗い さかずきあらい
small vessel or bowl in which sake cups are rinsed