かねずかいのあらい
Quá mức, quá độ; quá cao, phung phí, ngông cuồng; vô lý

かねずかいのあらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かねずかいのあらい
かねずかいのあらい
quá mức, quá độ
金遣いの荒い
かねずかいのあらい かねづかいのあらい
tiêu tiền hoang phí
Các từ liên quan tới かねずかいのあらい
sự thăng bằng, tính vô tư
thuốc nhuộm thiên thảo
自ずから明か おのずからあか
tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên
tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên
đống rác bếp
giáo khu, có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trường cấp 2 3
自ずから明らか おのずからあきらか
tự chứng minh
lược đồ, giản đồ, sơ đồ, giản lược, sơ lược