Kết quả tra cứu 後払い
Các từ liên quan tới 後払い
後払い
あとばらい ごばらい
「HẬU PHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trì hoãn sự thanh toán

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 後払い
Từ trái nghĩa của 後払い
Bảng chia động từ của 後払い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後払いする/あとばらいする |
Quá khứ (た) | 後払いした |
Phủ định (未然) | 後払いしない |
Lịch sự (丁寧) | 後払いします |
te (て) | 後払いして |
Khả năng (可能) | 後払いできる |
Thụ động (受身) | 後払いされる |
Sai khiến (使役) | 後払いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後払いすられる |
Điều kiện (条件) | 後払いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後払いしろ |
Ý chí (意向) | 後払いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後払いするな |