現れ
あらわれ「HIỆN」
☆ Danh từ
Sự thể hiện; sự biểu hiện; sự có ý
善意
の〜
Biểu hiện thiện chí .

現れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現れ
現れる あらわれる
hiện
立ち現れる たちあらわれる
hiện ra
雲間に現れた月 くもまにあらわれたつき
ánh trăng lẫn trong mây
彗星のように現れる すいせいのようにあらわれる
trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm
現われ あらわれ
sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現われる あらわれる
xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện; đến