Các từ liên quan tới ありのまんまが愛しい君へ
あきまへん あきまへん
không tốt, không thể chấp nhận
有りのまま ありのまま
sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành
頭が変 あたまがへん
điên khùng
へそ曲がり へそまがり
ngang bướng, ngoan cố,nghịch ngợm
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
(từ cổ, nghĩa cổ) chậu, chậu rửa tội (đạo Do, thái), táo tía
suffix used to negate a verb in the non-past tense
の余り のあまり
choáng ngợp