Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あるがままに
幕に上がる まくにあがる
được thăng cấp lên makuuchi (của một đô vật thuộc bộ phận bồi thẩm đoàn)
在るが儘 あるがまま
in truth, as it is, as you are, in practice
thực tế; hiện thực vốn có
気ままに歩き回る きままにあるきまわる
lênh đênh.
hạt lanh
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng