Các từ liên quan tới あるがままの君でいて
ある程度まで あるていどまで
đến một mức nào đó
在るが儘 あるがまま
in truth, as it is, as you are, in practice
thực tế; hiện thực vốn có
sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng
当て嵌まる あてはままる
có thể áp dụng vào; có thể thích ứng với; hợp với; thích hợp; phù hợp
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
平行線のままである へいこうせんのままである
to remain as far apart as ever