Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女流作家 じょりゅうさっか
nữ tác giả
罪のある つみのある
đắc tội.
流行作家 りゅうこうさっか
nhà văn đại chúng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流罪 るざい
Tội lưu đày (Hình phạt đưa tội nhân đến các vùng sâu vùng xa hoặc hải đảo)
女流 じょりゅう
phụ nữ, nữ giới
作家の卵 さっかのたまご
aspiring writer
罪作り つみつくり
sự có tội; sự độc ác