作家の卵
さっかのたまご「TÁC GIA NOÃN」
☆ Danh từ
Nhà văn triển vọng; nhà văn tương lai; nhà văn trẻ; nhà văn mới; nhà văn nghiệp dư
文学部
の
学生
たちは、
皆作家
の
卵
と
言
えるだろう。
Các sinh viên khoa văn, tất cả đều có thể gọi là những nhà văn tương lai.

作家の卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作家の卵
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
大作家 だいさっか
nhà văn lớn
作詞家 さくしか
nhà thơ trữ tình
創作家 そうさくか
nhà văn,tác giả