Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心象風景 しんしょうふうけい
tưởng tượng phong cảnh
風景 ふうけい
phong cảnh
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
風景を見る ふうけいをみる
ngắm cảnh.
風のあたる かぜのあたる
hứng gió.