Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あのように
giống như vậy; như thế; như vậy
毎日のように まいにちのように
như mọi ngày
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)
ある日 あるひ
bữa nọ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày
野に在る やにある のにある
để trong đối lập; để trong cuộc sống riêng tư