盛り合わせる
もりあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Chất đống với nhau.

Bảng chia động từ của 盛り合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盛り合わせる/もりあわせるる |
Quá khứ (た) | 盛り合わせた |
Phủ định (未然) | 盛り合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 盛り合わせます |
te (て) | 盛り合わせて |
Khả năng (可能) | 盛り合わせられる |
Thụ động (受身) | 盛り合わせられる |
Sai khiến (使役) | 盛り合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盛り合わせられる |
Điều kiện (条件) | 盛り合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盛り合わせいろ |
Ý chí (意向) | 盛り合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盛り合わせるな |
もりあわせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もりあわせる
盛り合わせる
もりあわせる
Chất đống với nhau.
もりあわせる
chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại.
Các từ liên quan tới もりあわせる
strong Okinawliquor
盛り合わせ もりあわせ
hỗn hợp, đủ loại (thức ăn)
泡盛 あわもり
rượu mạnh đặc sản của Okinawa
on hand
すり合わせる すりあわせる
chà xát với nhau
磨り会わせる すりあわせる
phù hợp với gần chà xát cùng nhau
有り合わせる ありあわせる
có trong tay
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề