殴り合い
Sự đánh nhau, trận ẩu đả

Từ đồng nghĩa của 殴り合い
なぐりあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なぐりあい
殴り合い
なぐりあい
sự đánh nhau, trận ẩu đả
なぐりあい
fistfight
Các từ liên quan tới なぐりあい
穴ぐり あなぐり
sự khoan lỗ
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận, điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
殴り合う なぐりあう
đánh nhau, ẩu đả
người bán hàng rong, con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu, suỵt cho khua lửng ra khỏi hang, làm cho ai khai hết ra những điều bí mật, đuổi theo, làm phiền, quấy rầy
hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu kho rượu cất dưới hầm, cất vào hầm
open-mouthed
暗愚な あんぐな
dốt
穴蔵 あなぐら
Hầm chứa (thức ăn, rượu...)