Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗号化手法
あんごうかしゅほう
mật mã, cách viết mật mã
あんごうしゅほう
ほしゅうごう
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
あんごうか
sự mật mã hóa
しゅんごう
tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (thể dục, thể thao), talăng
ごうほうか
sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận
かんきょうほごしゅぎ
môi trường luận
しんごうしゅ
flag man
しゅうごうろん
set theory (in math)
Đăng nhập để xem giải thích