Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たちあいにん
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
あんなに
đến như thế
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm
たにあい
khe núi, hẽm núi
あんた
bạn; cậu; anh; mày
あたん
than non
暑さにあたる あつさにあたる
say nắng.