いいがたい
Không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ, nghĩa cổ)

いいがたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいがたい
いいがたい
không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ.
言いがたい
いいがたい いいにくい
khó nói
言い難い
いいがたい
khó nói
Các từ liên quan tới いいがたい
(bay) scallop
sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, ; sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
chu vi, ngoại vi, ngoại biên
した方がいい したほうがいい
tốt hơn là làm như vậy; nên làm....
ガタイがいい がたいがいい
thân hình to lớn; cơ thể vạm vỡ
hình thái học
sinh thái học
質がいい たちがいい たちがよい
chất lượng tốt