Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いけず いけず
không tử tế
ちけいず ちけいず
bản đồ địa hình
かけいず
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
いけない
không được; cấm
けいけんずみ
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
思い掛けず おもいがけず おもいかけず
không mong đợi; không mơ
思いがけず おもいがけず
bất ngờ
負けず嫌い まけずぎらい
hiếu thắng, gét thua cuộc, không khuất phục