生き
いき イキ「SANH」
☆ Danh từ
Mát mẻ; stet

いき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いき
生き
いき イキ
mát mẻ
域
いき
vực.
遺棄
いき
sự từ bỏ
意気
いき
tinh thần, khí khái
移記
いき
sao chép vào một tài liệu đặc biệt
閾
いき
mức, ngưỡng
位記
いき
văn bản trình ra khi nhậm chức
委棄
いき
sự từ bỏ (quyền lợi theo pháp luật)
Các từ liên quan tới いき
chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống, sống động, sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh
払いきる はらいきる
trả hết
草いきれ くさいきれ
mùi cỏ nồng nặc (đặc biệt là trong cái nóng mùa hè)
思いきや おもいきや
Cứ tưởng, cho rằng..... nhưng...
人いきれ ひといきれ
ngột ngạt; bí bách (vì chật kín người)
紅ずいき くれないずいき
red taro stems, red aroid
生き生き いきいき
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
肥後ずいき ひごずいき
dried giant elephant ear stem from Higo province (eaten or used as a sex aid)