Các từ liên quan tới いきいきバス (いちき串木野市)
vùng, miền
cọt kẹt; cót két.
chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống, sống động, sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh
串焼き くしやき
sự nướng (thịt, cá, rau củ...) bằng cách xỏ qua xiên
焼き串 やきぐし やきくし
cây xiên (để nướng thịt)
tiểu sử; lý lịch
trị số mặc định, trị số định sẵn
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng