息張る
いきばる「TỨC TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ráng sức; rặn đẻ

Bảng chia động từ của 息張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息張る/いきばるる |
Quá khứ (た) | 息張った |
Phủ định (未然) | 息張らない |
Lịch sự (丁寧) | 息張ります |
te (て) | 息張って |
Khả năng (可能) | 息張れる |
Thụ động (受身) | 息張られる |
Sai khiến (使役) | 息張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息張られる |
Điều kiện (条件) | 息張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 息張れ |
Ý chí (意向) | 息張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 息張るな |
いきばる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきばる
息張る
いきばる
ráng sức
いきばる
sự căng, sự căng thẳng
Các từ liên quan tới いきばる
気張る きばる
cố gắng, nỗ lực
威張る いばる えばる
kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
quần áo, y phục
tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, xướng lên, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng, thật như vậy sao
倍する ばいする ばい
gấp đôi
sự thở hổn hển; sự đập thình thình, hơi thở hổn hển, nói hổn hển, thở hổn hển; nói hổn hển, mong muốn thiết tha, khao khát
nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá, làm thành hình thức chủ nghĩa
log bridge