図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
いけ図図しい いけずうずうしい
trơ trẽn, xấc xược
図太い ずぶとい
mặt dày trơ trẽn
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
系図買い けいずかい
pedigree buying
図々しい ずうずうしい
vô liêm sỉ; trơ tráo; trơ trẽn; không biết xấu hổ.