Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小さいな
ちいさいな
nhỏ
ごく小さいな ごくちいさいな
chút xíu.
小さな ちいさな
小さい ちいさい
bé
小さな根 ちいさなこん
rễ con.
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
極小さい ごくちいさい
chính nhỏ
「TIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích