いしうす
Đá cối xay, trên đe dưới búa, đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề, see

いしうす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしうす
いしうす
đá cối xay, trên đe dưới búa, đeo cùm vào cổ
石臼
いしうす
cối đá
Các từ liên quan tới いしうす
すうずうしい すうずうしい
vô liêm sỉ
số, chữ số, số t
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
lối suy nghĩ một chiều
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
biểu thức đại số
plasticity index
người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái