誓約書
Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...); giấy cam kết

せいやくしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいやくしょ
誓約書
せいやくしょ
Hiệp ước, hiệp định, thoả ước
せいやくしょ
hiệp ước, hiệp định, thoả ước
Các từ liên quan tới せいやくしょ
cột trụ, vỉa cát kết dày, deaf, pillar, dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, cung cấp đầy đủ tin tức cho ;, vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn, đồn, bốt, quân đóng ở đồn, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán, kèn đưa đám, đặt, bố trí, làm chỉ huy
cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi
tính dễ mang theo, tính xách tay được
đáng tiếc, đáng ân hận
chứng xanh tím
đêm biểu diễn đầu tiên
sao Vêga, sao Bạch Minh
tuyến sinh dục