海底電信
かいていでんしん「HẢI ĐỂ ĐIỆN TÍN」
☆ Danh từ
Điện báo dưới đáy biển

かいていでんしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいていでんしん
海底電信
かいていでんしん
điện báo dưới đáy biển
かいていでんしん
submarine telegraphy
Các từ liên quan tới かいていでんしん
flash point
Rôto, khối quay, cánh quạt
negatron
sự cảm từ xa
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
sex change
phù hợp với, thích hợp với, kiên định, trước sau như một