いじずく
Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng, khó chữa
Bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được

いじずく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いじずく
いじずく
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo
意地ずく
いじずく いじづく
obstinacy, stubbornness
Các từ liên quan tới いじずく
ở đâu,địa điểm,điểm,ở phía nào,ở ni nào,chỗ,ni,như thế nào,ở chỗ nào,ở mặt nào,đâu,từ đâu,ra làm sao,ni chốn
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
có bùn; đầy bùn; rỉ nước.
màng não
wastebasket
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
pig iron
quả vả; quả sung