Các từ liên quan tới いすみ鉄道いすみ線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道線 てつどうせん
đường ray
feeding cup
ink black
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
イカ墨 いかすみ イカすみ
phần chất lỏng màu đen bên trong của con mực