いたずら書き
いたずらがき
☆ Danh từ
Sự vẽ bậy

いたずら書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いたずら書き
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
悪戯書き いたずらがき
chữ viết vội vàng
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
当たらず触らず あたらずさわらず
không bận tâm
いたずら者 いたずらもの
người thích chơi khăm, người nghịch ngợm
chữ viết vội vàng
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt, chịu thương chịu khó làm cái gì, quấy rầy ai, chọc tức ai, làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn