一軍
いちぐん「NHẤT QUÂN」
Đội hàng đầu
Đoàn
☆ Danh từ
Một thuật ngữ đề cập đến một đội đã được chọn và đăng ký làm cầu thủ chính thức
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một quân đoàn

Từ trái nghĩa của 一軍
いちぐん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちぐん
一軍
いちぐん
Một quân đoàn
いちぐん
nhóm, gốc, hợp thành nhóm
一群
いちぐん
nhóm (người...)