一軍
いちぐん「NHẤT QUÂN」
Đội hàng đầu
Đoàn
☆ Danh từ
Một thuật ngữ đề cập đến một đội đã được chọn và đăng ký làm cầu thủ chính thức
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một quân đoàn

Từ trái nghĩa của 一軍
いちぐん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちぐん
一軍
いちぐん
Một quân đoàn
いちぐん
nhóm, gốc, hợp thành nhóm
一群
いちぐん
nhóm (người...)
Các từ liên quan tới いちぐん
一群の羊 いちぐんのひつじ
tụ tập (của) con cừu
一軍を率いて いちぐんをひきいて
ở (tại) cái đầu (của) một quân đội
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
one set
tật sứt môi trên
ざいにちべいぐん ざいにちべいぐん
Lực lượng Hoa Kỳ
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
cũng dildoe, dương vật giả