Các từ liên quan tới いっきにパラダイス
thiên đường.
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
bế quan tỏa cảng kiểu thiên đường
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
一気に いっきに
một lần; một hơi
取っ付きにくい とっつきにくい
khó tiếp cận, không thể tiếp cận
xuất hiện bất ngờ, đột ngột
được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục, thể thao) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần; ái thiếp, quý phi
日記 にっき
nhật ký